Từ điển Thiều Chửu
畀 - tí
① Ban cho, cho.

Từ điển Trần Văn Chánh
畀 - tí
(văn) Cấp cho, ban cho, cho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
畀 - tí
Cho. Cấp cho.